стелька
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стелька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stél'ka |
khoa học | stel'ka |
Anh | stelka |
Đức | stelka |
Việt | xtelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стелька gc
- (Cái, miếng, tấm) Lót, lót chân, lót trong giày.
- пьян как стельк, пьян в стельку — say khướt, say mèm, say mềm, say lử cò bợ
Tham khảo
[sửa]- "стелька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)