Bước tới nội dung

стелька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стелька gc

  1. (Cái, miếng, tấm) Lót, lót chân, lót trong giày.
    пьян как стельк, пьян в стельку — say khướt, say mèm, say mềm, say lử cò bợ

Tham khảo

[sửa]