Bước tới nội dung

стелющийся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стелющийся

  1. Sát mặt đất, là là mặt đất, thấp lè tè, lùn cùn.
    стелющийся кедр — cây thông lùn (Pinus pumila)

Tham khảo

[sửa]