стенографировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стенографировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stenografírovat' |
khoa học | stenografirovat' |
Anh | stenografirovat |
Đức | stenografirowat |
Việt | xtenographirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стенографировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "стенографировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)