стилизация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стилизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stilizácija |
khoa học | stilizacija |
Anh | stilizatsiya |
Đức | stilisazija |
Việt | xtilidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стилизация gc
- (Sự) Phong cách hóa, cách điệu hóa, thể cách hóa, thể thức hóa, bắt chước phong cách.
Tham khảo
[sửa]- "стилизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)