стиляга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

стиляга м. и ж. 3a,(скл. как ж. 3a ) разг.

  1. Kẻ quá mốt, kẻ chạy theo mốt, công tử bột.

Tham khảo[sửa]