стол
Tiếng Nga[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stɔl/, /stʌ.ˈlɨ/
Danh từ[sửa]
стол gđ
- Cái bàn.
- за обеденным столом — ngồi vào bàn ăn
- (приём пищи) Sự ăn, bữa ăn.
- за столом — (за едой) — ngồi ăn, trong bữa ăn, khi đang ăn
- садиться за стол — ngồi vào bàn ăn
- вставать из-за стола — đứng dậy khỏi bàn ăn, thôi ăn, bỏ đũa, ăn xong
- пригласить кого-л. к столу — mời ai ngồi vào bàn ăn, mời ai xơi cơm
- (пища, еда) Đồ ăn, thức ăn, món ăn.
- (режим питания) Chế độ ăn.
- домашний стол — thức ăn nấu ở nhà, cơm nhà
- вегетарианский стол — thức ăn chay, đồ [ăn] chay
- (отдел в учереждении) Phòng.
- паспортный стол — phòng để căn cước
- стол заказов — phòng đặt hàng
- стол находок — phòng nhận của rơi
Tham khảo[sửa]
- "стол". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)