Bước tới nội dung

столпотворение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

столпотворение gt

  1. (Cảnh, mớ, đống) Hỗn độn, hỗn loạn, bát nháo chi khươn.
    вавилонское столпотворение — [một] mớ hỗn độn, đống hỗn loạn, cảnh bát nháo chi khươn
    там настоящее столпотворение — ở đây thật là một mớ hỗn độn (thật là một đống hỗn loạn, thật là bát nháo chi khươn)

Tham khảo

[sửa]