стража
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
стража gc
- Đội canh gác, đội cảnh giới, đội cảnh vệ, đội vệ binh.
- быть на стражае чего-л. — bảo vệ cái gì
- находиться под стражаей — bị bắt giam, bị tống giam, bị giam cầm
- брать кого-л. под стражау — bắt giam (bắt giữ, tống giam, giam cầm) ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)