стража
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стража
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stráža |
khoa học | straža |
Anh | strazha |
Đức | strascha |
Việt | xtragia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стража gc
- Đội canh gác, đội cảnh giới, đội cảnh vệ, đội vệ binh.
- быть на стражае чего-л. — bảo vệ cái gì
- находиться под стражаей — bị bắt giam, bị tống giam, bị giam cầm
- брать кого-л. под стражау — bắt giam (bắt giữ, tống giam, giam cầm) ai
Tham khảo
[sửa]- "стража", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)