cảnh vệ
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰jŋ˧˩˧ vḛʔ˨˩ | kan˧˩˨ jḛ˨˨ | kan˨˩˦ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˩ ve˨˨ | kajŋ˧˩ vḛ˨˨ | ka̰ʔjŋ˧˩ vḛ˨˨ |
Danh từ[sửa]
Dịch[sửa]
Người chuyên làm nhiệm vụ canh gác và bảo vệ
|