страстно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
страстно
- (Một cách) Thắm thiết, nồng nàn, thiết tha, say mê, say dưa, đắm đuối.
- страстно желать — thiết tha mong muốn, khao khát, khát khao, thèm khát, thèm muốn, ngốt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)