стрессовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стрессовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stréssovyj |
khoa học | stressovyj |
Anh | stressovy |
Đức | stressowy |
Việt | xtrexxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стрессовый
Tham khảo[sửa]
- "стрессовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)