стройбат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стройбат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strojbát |
khoa học | strojbat |
Anh | stroybat |
Đức | stroibat |
Việt | xtroibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стройбат gđ ((строительный баталон))
Tham khảo
[sửa]- "стройбат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)