Bước tới nội dung

стройбат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стройбат ((строительный баталон))

  1. Tiểu đoàn xây dựng.

Tham khảo

[sửa]