строка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của строка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stroká |
khoa học | stroka |
Anh | stroka |
Đức | stroka |
Việt | xtroca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-3a|root=строк}} строка gc
- Dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng.
- с новой строкаи — xuống dòng, xuống hàng
- .
- читать между строк — đọc ý giữa dòng, đoán ý [ở] ngoài lời, thấy rõ chân ý của tác giả (HNĐ)
Tham khảo
[sửa]- "строка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)