стручковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стручковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stručkóvyj |
khoa học | stručkovyj |
Anh | struchkovy |
Đức | strutschkowy |
Việt | xtrutrcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стручковый
Tham khảo
[sửa]- "стручковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)