стужа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стужа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúža |
khoa học | stuža |
Anh | stuzha |
Đức | stuscha |
Việt | xtugia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стужа gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "стужа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)