сугубо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сугубо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sugúbo |
khoa học | sugubo |
Anh | sugubo |
Đức | sugubo |
Việt | xugubo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]сугубо
- (Một cách) Đặc biệt, hết sức.
- сугубо важное значение — ý nghĩa đặc biệt (hết sức) quan trọng
- сугубо секретно — tối mật, hết sức bí mật
- сугубо политический характер — tính chất thuần túy chính trị, tính chất chính trị thuần túy
Tham khảo
[sửa]- "сугубо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)