Bước tới nội dung

сугубо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сугубо

  1. (Một cách) Đặc biệt, hết sức.
    сугубо важное значение — ý nghĩa đặc biệt (hết sức) quan trọng
    сугубо секретно — tối mật, hết sức bí mật
    сугубо политический характер — tính chất thuần túy chính trị, tính chất chính trị thuần túy

Tham khảo

[sửa]