судачить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của судачить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudáčit' |
khoa học | sudačit' |
Anh | sudachit |
Đức | sudatschit |
Việt | xuđatrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]судачить Thể chưa hoàn thành (разг. (о П))
Tham khảo
[sửa]- "судачить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)