судорога
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của судорога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súdoroga |
khoa học | sudoroga |
Anh | sudoroga |
Đức | sudoroga |
Việt | xuđoroga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]судорога gc
- (Chứng) Co giật, kinh giật, chuột rút, vọp bẻ.
- биться в судорогаах — kinh giật
- его лицо стало сводить судорогаой — mặt anh ta bắt đầu co giật
Tham khảo
[sửa]- "судорога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)