Bước tới nội dung

судорога

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

судорога gc

  1. (Chứng) Co giật, kinh giật, chuột rút, vọp bẻ.
    биться в судорогаах — kinh giật
    его лицо стало сводить судорогаой — mặt anh ta bắt đầu co giật

Tham khảo

[sửa]