судоустройство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của судоустройство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudoustrójstvo |
khoa học | sudoustrojstvo |
Anh | sudoustroystvo |
Đức | sudoustroistwo |
Việt | xuđouxtroixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
судоустройство gt (юр.)
Tham khảo[sửa]
- "судоустройство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)