суеверный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của суеверный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sujevérnyj |
khoa học | suevernyj |
Anh | suyeverny |
Đức | sujewerny |
Việt | xuieverny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]суеверный
Tham khảo
[sửa]- "суеверный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)