Bước tới nội dung

суповой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суповой

  1. (Để) Đựng xúp, đựng canh; (для варки супа) [để] nấu xúp, nấu canh.
    суповая миска — [cái] liễn đựng xúp, bát đựng canh, bát ô tô
    суповое мясо — thịt nấu xúp, thịt nấu canh
    суповая ложка — [cái] thìa xúp, thìa ăn canh, thìa to, muỗng múc canh

Tham khảo

[sửa]