Bước tới nội dung

сурок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
сурок

Danh từ

[sửa]

сурок (зоол.)

  1. (Con) Macmôt, ngân thử (Marmota marmota).
  2. .
    спать как сурок — ngủ như con cu li

Tham khảo

[sửa]