суррогатный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суррогатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | surrogátnyj |
khoa học | surrogatnyj |
Anh | surrogatny |
Đức | surrogatny |
Việt | xurrogatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
суррогатный
Tham khảo[sửa]
- "суррогатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)