Bước tới nội dung
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сушь gc (thông tục)
- (засуха) [nạn, trời] hạn hán, khô hạn, hạn.
- (сухое место) chỗ khô, đất khô.
- перен. — (о неинтересном занятии и т. п.) — [điều, đồ] khô khan, tẻ nhạt, nhạt nhẽo, chán ngấy
Tham khảo[sửa]
-