сушь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сушь gc (thông tục)

  1. (засуха) [nạn, trời] hạn hán, khô hạn, hạn.
  2. (сухое место) chỗ khô, đất khô.
    перен. — (о неинтересном занятии и т. п.) — [điều, đồ] khô khan, tẻ nhạt, nhạt nhẽo, chán ngấy

Tham khảo[sửa]