существовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của существовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suščestvovát' |
khoa học | suščestvovat' |
Anh | sushchestvovat |
Đức | suschtschestwowat |
Việt | xusextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]существовать Thể chưa hoàn thành
- Có, tồn tại, sinh tồn; (жить тж. ) sống, sống còn.
- существоватьуют люди, которые считают, что... — có những người cho rằng...
- существоватьует мнение, что... — có ý kiến cho rằng...
- для него не существоватьует никаких препятствий — đối với anh ta thì không có một trở ngại nào cả
Tham khảo
[sửa]- "существовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)