сферический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сферический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sferíčeskij |
khoa học | sferičeskij |
Anh | sfericheski |
Đức | sferitscheski |
Việt | xpheritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сферический
- (Thuộc về) Hình cầu, cầu; (шарообразный) [có] hình cầu, dạng cầu.
- сферические тела — những vật thể hình cầu
- (мат.) (расположенный на сфере) — [trên] mặt cầu, cầu.
- сферический треугольник — [hình] tam giác cầu
- сферическая геометрия — hình học cầu
Tham khảo[sửa]
- "сферический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)