Bước tới nội dung

сферический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сферический

  1. (Thuộc về) Hình cầu, cầu; (шарообразный) [có] hình cầu, dạng cầu.
    сферические тела — những vật thể hình cầu
  2. (мат.) (расположенный на сфере) — [trên] mặt cầu, cầu.
    сферический треугольник — [hình] tam giác cầu
    сферическая геометрия — hình học cầu

Tham khảo

[sửa]