счётчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

счётчик

  1. (человек) người đếm, người tính, người kiểm điểm
  2. (при выборах) người kiểm phiếu.
  3. (аппарат) [cái] công-tơ, máy đếm, đồng hồ đo.
    электрический счётчик — [cái] công-tơ điện, máy tính điện
    счётчик Гейгера — [cái] ống đếm Geiger

Tham khảo[sửa]