сынишка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сынишка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | syníška |
khoa học | syniška |
Anh | synishka |
Đức | synischka |
Việt | xynisca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сынишка gđ
Tham khảo[sửa]
- "сынишка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)