сыпаться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
сыпаться Hoàn thành
- (Bị) Đổ ra, trút ra; (просыпаться) [bị] vương vãi, vung vãi, rơi vãi; (о штукатурке и т. п. ) rã xuống, rơi xuống.
- (о дожде, снеге) rơi, sa, trút xuống.
- перен. — (обрушиваться, поступать во множестве) — trút xuống, giáng xuống; (звучать отовсюду) — vang lên
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)