сюрприз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сюрприз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjurpríz |
khoa học | sjurpriz |
Anh | syurpriz |
Đức | sjurpris |
Việt | xiurprid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сюрприз gđ
- (подарок) quà tặng, tặng vật, tặng phẩm; (thông tục) (неожиданное событие) [điều, việc, cái, sự] bất ngờ, đáng ngạc nhiên.
- ах, какой сюрприз! — chà, đáng ngạc nhiên thay!
Tham khảo
[sửa]- "сюрприз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)