сюсюкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сюсюкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjusjúkat' |
khoa học | sjusjukat' |
Anh | syusyukat |
Đức | sjusjukat |
Việt | xiuxiucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сюсюкать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Nói đả đớt, nói chả chớt; (с детьми) nói nựng.
- перен. — nâng niu, chiều chuộng; (потворствовать) tha thứ, dung túng
Tham khảo
[sửa]- "сюсюкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)