Bước tới nội dung

сюсюкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сюсюкать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Nói đả đớt, nói chả chớt; (с детьми) nói nựng.
    перен. — nâng niu, chiều chuộng; (потворствовать) tha thứ, dung túng

Tham khảo

[sửa]