Bước tới nội dung

сям

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сям (thông tục)

  1. :
  2. (И) Там и ~ khắp nơi, chỗ nọ chỗ kia, cả nơi này lẫn nơi khác.
    ни там ни сям — không nơi nào cả, không ở đâu cả

Tham khảo

[sửa]