тавтология
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тавтология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tavtológija |
khoa học | tavtologija |
Anh | tavtologiya |
Đức | tawtologija |
Việt | tavtologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тавтология gc
- (лит.) Sự trùng lặp, trùng điệp, trùng ý.
Tham khảo
[sửa]- "тавтология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)