trùng điệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 重疊.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳŋ˨˩ ɗiə̰ʔp˨˩tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨tʂuŋ˨˩ ɗiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˧ ɗiəp˨˨tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

trùng điệp

  1. Hết lớp này đến lớp khác liên tiếp nhau.
    Núi non trùng điệp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]