тактично
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của тактично
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | taktíčno |
| khoa học | taktično |
| Anh | taktichno |
| Đức | taktitschno |
| Việt | tactitrno |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
тактично
- (Một cách) Tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “тактично”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)