так-таки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của так-таки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | táktaki |
khoa học | tak-taki |
Anh | taktaki |
Đức | taktaki |
Việt | tactaki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]так-таки частица,разг.
Tham khảo
[sửa]- "так-таки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)