тамошний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тамошний (thông tục)

  1. Ở đấy, ở nơi ấy.
    тамошние жители — dân bản xứ, dân bản địa

Tham khảo[sửa]