тамошний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тамошний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | támošnij |
khoa học | tamošnij |
Anh | tamoshni |
Đức | tamoschni |
Việt | tamosni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тамошний (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "тамошний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)