тапочки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тапочки số nhiều ((скл. как ж. 3*a )), ((ед. тапочка ж.) разг.)

  1. (Đôi) Dép, giày vải, dép cói.

Tham khảo[sửa]