Bước tới nội dung

таранить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

таранить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đâm, va, đập; (пробивать насквозь) đâm thủng, chọc thủng.
    воен. — (ударом по самолёту и т. п.) — lao đâm vào tàu địch, đâm nhào vào tàu địch, lao máy bay mình đâm vào máy bay địch
    воен. — (прорывать фронт) — đánh tung thâm, đánh thọc sâu

Tham khảo

[sửa]