Bước tới nội dung

тараторка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

тараторка ж. и м.,(скл. как ж. 3*a ) разг.

  1. Người nói liến thoắng (nói lia lịa, nói lau láu, nói lem lém), đồ lém mép.

Tham khảo

[sửa]