Bước tới nội dung

таращить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

таращить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытаращить) ‚разг.

  1. Trố, giương.
    таращить глаза — trố mắt, giương mắt
    испуганио таращитьа глаза на кого-л. — trố (giương) mắt nhìn ai

Tham khảo

[sửa]