Bước tới nội dung

trố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo˧˥tʂo̰˩˧tʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂo˩˩tʂo̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trố

  1. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi.
    Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.

Tham khảo

[sửa]