татами

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ trung đại [cần chữ viết] (tata-) và một yếu tố chưa xác định. So sánh với tiếng Mông Cổ татсан мах (tatsan max, thịt băm).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

татами (tatami)

  1. (Dadal, Khentii, Mông Cổ) một loại xúp được phục vụ vào dịp Tsagaan Sar.
  2. (Dashbalbar, Dornod, Mông Cổ) thịt thái mỏng, thịt băm.

Đồng nghĩa[sửa]