Bước tới nội dung

татаминъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ trung đại [cần chữ viết] (tata-) và một yếu tố chưa xác định. So sánh với tiếng Mông Cổ татсан мах (tatsan max, thịt băm).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

татаминъ (tataminʺ)

  1. (Binder, Khentii, Mông Cổ) một loại xúp được phục vụ vào dịp Tsagaan Sar.
  2. (Dadal, Khentii, Mông Cổ) thịt thái mỏng, thịt băm.
  3. (Dashbalbar, Dornod, Mông Cổ) xúp thịt đơn giản (thường được làm từ thịt, nước, muốihành).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ