Bước tới nội dung

таяние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

таяние gt

  1. (Sự) Tan thành nước, tan ra, tan.
    таяние снега — tuyết tan, [sự] tan ra của tuyết

Tham khảo

[sửa]