творожник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của творожник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvoróžnik |
khoa học | tvorožnik |
Anh | tvorozhnik |
Đức | tworoschnik |
Việt | tvoroginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
творожник gđ
Tham khảo[sửa]
- "творожник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)