телевидение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
телевидение gt
- (Sự) Vô tuyến truyền hình, truyền hình, vô tuyến điện thị.
- цветное телевидение — [sự] vô tuyến truyền hình màu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)