телепатия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телепатия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telepátija |
khoa học | telepatija |
Anh | telepatiya |
Đức | telepatija |
Việt | telepatiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]телепатия gc
- (Sự) Cảm từ xa, thần giao cách cảm.
Tham khảo
[sửa]- "телепатия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)