темень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của темень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | témen' |
khoa học | temen' |
Anh | temen |
Đức | temen |
Việt | temen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]темень gc (thông tục)
- Bóng tối.
- какая здесь темень! — ở đây [thật là] tối như bưng!, ở đấy tối như hũ nút!
Tham khảo
[sửa]- "темень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)