темноволосый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của темноволосый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temnovolósyj |
khoa học | temnovolosyj |
Anh | temnovolosy |
Đức | temnowolosy |
Việt | temnovoloxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
темноволосый
Tham khảo[sửa]
- "темноволосый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)